Có 2 kết quả:

別開生面 bié kāi shēng miàn ㄅㄧㄝˊ ㄎㄞ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˋ别开生面 bié kāi shēng miàn ㄅㄧㄝˊ ㄎㄞ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to start sth new or original (idiom); to break a new path
(2) to break fresh ground

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to start sth new or original (idiom); to break a new path
(2) to break fresh ground

Bình luận 0